33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Y |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |